Tổng quan về Windows Server 2016 Standard (64 bit)
Windows Server 2016 Standard là một trong những phiên bản chính của hệ điều hành máy chủ do Microsoft phát triển, được thiết kế để phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Phiên bản này hỗ trợ các tính năng ảo hóa và lưu trữ cơ bản, đồng thời tích hợp nhiều công cụ bảo mật và khả năng quản lý để đảm bảo tính ổn định, an toàn của hệ thống. So với các phiên bản trước, Windows Server 2016 Standard nâng cấp nhiều mặt về hiệu suất và khả năng mở rộng.
Phiên bản Standard chủ yếu dành cho các tổ chức cần số lượng máy ảo giới hạn (tối đa hai máy ảo) hoặc cần sử dụng các dịch vụ máy chủ tiêu chuẩn mà không cần đến các tính năng tiên tiến như tính năng phân cụm hay số lượng máy ảo không giới hạn (như trong phiên bản Datacenter).
Tính năng nổi bật của Windows Server 2016 Standard
- Tính năng ảo hóa (Virtualization):
- Hyper-V: Hyper-V là công nghệ ảo hóa của Microsoft, giúp bạn tạo và quản lý các máy ảo. Với Windows Server 2016 Standard, bạn có thể tạo tối đa 2 máy ảo trên một máy chủ vật lý. Phiên bản Hyper-V này hỗ trợ các cải tiến về quản lý tài nguyên, cải thiện hiệu suất và khả năng bảo mật cho các máy ảo.
- Nested Virtualization: Tính năng cho phép chạy Hyper-V bên trong một máy ảo, giúp việc kiểm tra, phát triển và triển khai các giải pháp ảo hóa phức tạp trở nên dễ dàng hơn.
- Containers (Container hóa ứng dụng):
- Windows Containers: Hỗ trợ triển khai và chạy các ứng dụng dưới dạng container, một dạng công nghệ ảo hóa nhẹ. Container giúp tách biệt các ứng dụng với hệ điều hành máy chủ, tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên và tăng tính an toàn trong việc triển khai ứng dụng.
- Hyper-V Containers: Container Hyper-V giúp tăng cường tính bảo mật bằng cách chạy mỗi container trong một máy ảo riêng biệt, giảm nguy cơ tấn công từ container này sang container khác.
- Nano Server:
- Nano Server: Là một tùy chọn cài đặt rất nhẹ của Windows Server 2016, chỉ bao gồm những thành phần cơ bản nhất, giúp giảm thiểu diện tích lưu trữ và yêu cầu phần cứng. Nano Server không có giao diện đồ họa và được quản lý từ xa, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho việc triển khai dịch vụ đám mây hoặc các ứng dụng cụ thể mà không cần đến giao diện người dùng.
- Tính năng bảo mật nâng cao:
- Shielded Virtual Machines: Tính năng này giúp bảo vệ các máy ảo khỏi sự can thiệp không mong muốn, đặc biệt là từ quản trị viên hệ thống. Shielded VM sử dụng mã hóa và các chính sách kiểm soát để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
- Credential Guard và Remote Credential Guard: Bảo vệ thông tin xác thực của người dùng bằng cách cô lập thông tin đăng nhập của họ khỏi các phần mềm độc hại. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công về thông tin xác thực.
- Windows Defender: Được tích hợp sẵn và chạy mặc định trên Windows Server 2016 để bảo vệ chống lại các phần mềm độc hại, ransomware và các mối đe dọa bảo mật khác.
- Networking (Mạng):
- Software Defined Networking (SDN): Giải pháp mạng định nghĩa bằng phần mềm giúp quản lý và điều khiển mạng hiệu quả hơn thông qua phần mềm thay vì phần cứng truyền thống. SDN cung cấp khả năng tự động hóa và tối ưu hóa mạng linh hoạt, giúp các tổ chức dễ dàng triển khai và mở rộng các dịch vụ mạng của họ.
- Network Controller: Một công cụ quản lý tập trung cho các thiết bị và dịch vụ mạng, cho phép tự động hóa các tác vụ mạng như định tuyến, bảo mật và cân bằng tải.
- Storage (Lưu trữ):
- Storage Spaces Direct (S2D): Một tính năng cho phép các máy chủ sử dụng ổ đĩa cục bộ để tạo ra một hệ thống lưu trữ phân tán, mang lại tính khả dụng cao và tối ưu hóa chi phí so với các hệ thống lưu trữ truyền thống.
- Storage Replica: Hỗ trợ sao lưu đồng bộ giữa các địa điểm khác nhau, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng và giảm thiểu khả năng mất mát dữ liệu trong các tình huống khẩn cấp như hỏng hóc phần cứng hoặc thiên tai.
- Active Directory và quản lý người dùng:
- Active Directory Federation Services (AD FS): Cải tiến AD FS cho phép đăng nhập một lần (Single Sign-On) cho các ứng dụng bên ngoài hệ thống nội bộ, giảm thiểu yêu cầu về mật khẩu và tăng tính an toàn trong môi trường đa người dùng.
- Privileged Access Management (PAM): Giúp giảm nguy cơ từ các tài khoản có quyền cao bằng cách giới hạn quyền truy cập và kiểm soát các quyền quản trị viên thông qua hệ thống Active Directory.
Yêu Cầu Hệ Thống:
- Bộ xử lý (CPU):Tối thiểu: Bộ xử lý 1.4 GHz hỗ trợ kiến trúc x64 và tuân thủ các tiêu chuẩn của tập lệnh x64. Khuyến nghị: Bộ xử lý 3.1 GHz trở lên với công nghệ nhiều nhân để tối ưu hóa hiệu suất máy chủ, đặc biệt là khi chạy nhiều máy ảo hoặc các dịch vụ mạng phức tạp.
- Bộ nhớ (RAM):Tối thiểu: 512 MB RAM (cho cài đặt chế độ Server Core) hoặc 2 GB RAM (cho cài đặt chế độ Desktop Experience). Khuyến nghị: 16 GB RAM trở lên, đặc biệt là khi sử dụng các tính năng ảo hóa hoặc dịch vụ lưu trữ nặng như Storage Spaces Direct.
- Dung lượng ổ đĩa:Tối thiểu 32 GB dung lượng ổ cứng trống cho cài đặt cơ bản. Cần nhiều dung lượng hơn nếu cài đặt nhiều dịch vụ, ứng dụng hoặc bản cập nhật. Khuyến nghị: 50 GB hoặc cao hơn để đảm bảo hệ thống có đủ không gian cho các bản vá lỗi và các bản cập nhật trong tương lai.
- Card mạng: Card mạng tối thiểu phải hỗ trợ Gigabit Ethernet và tương thích với tiêu chuẩn mạng hiện tại
Lợi ích và đối tượng sử dụng.
Windows Server 2016 Standard mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ảo hóa, bảo mật và quản lý hệ thống. Phiên bản này cho phép doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phần cứng nhờ tính năng ảo hóa Hyper-V, hỗ trợ tối đa hai máy ảo, phù hợp cho các tổ chức vừa và nhỏ. Bên cạnh đó, các tính năng bảo mật tiên tiến như Shielded Virtual Machines, Credential Guard và Windows Defender tích hợp giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Đối tượng khách hàng của phiên bản này chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm giải pháp máy chủ tiết kiệm, an toàn và dễ quản lý, đặc biệt là những doanh nghiệp cần triển khai ảo hóa và lưu trữ với chi phí hợp lý.