Windows Server 2019 Standard (64-bit)

Nhà phát triển Microsoft
Ngôn ngữ lập trình C, C++, C#, Assembly
Trình quản lý gói Windows Installer, Windows Store
Nền tảng x86-64
Loại nhân Hybrid

Liên hệ
Mô tả chi tiết

Tổng quan về Windows Server 2019 Standard (64 bit)

Windows Server 2019 Standard là phiên bản hệ điều hành máy chủ do Microsoft phát hành vào tháng 10 năm 2018, với mục tiêu mang đến khả năng quản lý hiệu quả các hạ tầng IT hiện đại. Phiên bản này được xây dựng trên nền tảng của Windows Server 2016, với nhiều cải tiến về bảo mật, hiệu suất và tích hợp công nghệ đám mây. Windows Server 2019 Standard phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ triển khai ảo hóa, bảo mật và lưu trữ dữ liệu một cách dễ dàng và linh hoạt.

Điểm mạnh của phiên bản này là khả năng tích hợp chặt chẽ với Microsoft Azure, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hạ tầng lai giữa đám mây và hệ thống tại chỗ. Điều này cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô khi cần thiết, đồng thời hưởng lợi từ các dịch vụ và công cụ hiện đại của Azure.

Tính năng của Windows Server 2019 Standard (64 bit)

1. Tính năng ảo hóa (Virtualization)

  • Hyper-V: Giống với Windows Server 2016, Hyper-V trên Windows Server 2019 Standard cho phép ảo hóa tối đa 2 máy ảo trên một máy chủ vật lý. Hyper-V cung cấp môi trường an toàn và hiệu suất cao để triển khai các ứng dụng và dịch vụ.
  • Nested Virtualization: Cho phép chạy Hyper-V bên trong một máy ảo, rất hữu ích cho mục đích phát triển và kiểm thử, giúp doanh nghiệp dễ dàng thử nghiệm các môi trường ảo hóa phức tạp mà không cần đầu tư nhiều vào phần cứng.

2. Hỗ trợ môi trường Hybrid Cloud

  • Azure Hybrid Benefits: Windows Server 2019 Standard tích hợp chặt chẽ với Microsoft Azure, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai các dịch vụ hạ tầng lai (hybrid infrastructure). Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể sao lưu, lưu trữ, và mở rộng hệ thống trên đám mây Azure một cách nhanh chóng và tiện lợi.
  • Azure Site Recovery: Tính năng này giúp bảo vệ hệ thống trước các sự cố bằng cách sao lưu và phục hồi dữ liệu trực tiếp lên đám mây Azure, giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu và giảm thời gian phục hồi sau sự cố.

3. Bảo mật nâng cao

  • Advanced Threat Protection (ATP): Tích hợp công nghệ bảo vệ khỏi các mối đe dọa hiện đại, bao gồm phát hiện và bảo vệ khỏi các cuộc tấn công zero-day, phần mềm độc hại và tấn công bằng ransomware.
  • Windows Defender Advanced Threat Protection (ATP): Được tích hợp sẵn và cung cấp bảo vệ toàn diện khỏi các mối đe dọa, cùng với khả năng phát hiện và ứng phó với các cuộc tấn công phức tạp.
  • Shielded Virtual Machines (VMs): Tính năng này bảo vệ các máy ảo khỏi việc bị truy cập trái phép bằng cách mã hóa dữ liệu và ngăn chặn quyền truy cập vào các máy ảo nhạy cảm.

4. Quản lý và điều khiển mạng (Networking)

  • Software Defined Networking (SDN): Cải tiến SDN giúp các doanh nghiệp quản lý và tự động hóa hệ thống mạng thông qua phần mềm, giảm sự phụ thuộc vào phần cứng mạng truyền thống.
  • Network Controller: Cho phép quản lý mạng từ một điểm duy nhất, đơn giản hóa việc cấu hình, quản lý và giám sát các thành phần mạng như router, switch, và các thiết bị khác.

5. Storage (Lưu trữ)

  • Storage Spaces Direct (S2D): Cải tiến tính năng này giúp dễ dàng xây dựng và quản lý các hệ thống lưu trữ dung lượng lớn, bao gồm việc tận dụng các ổ đĩa nội bộ của nhiều máy chủ để tạo ra một không gian lưu trữ chia sẻ có độ khả dụng cao.
  • Storage Migration Service: Giúp di chuyển dữ liệu từ các máy chủ cũ lên Windows Server 2019 hoặc Azure mà không gây gián đoạn hệ thống, đồng thời đơn giản hóa quá trình di chuyển dữ liệu.
  • Deduplication: Tính năng này giúp tiết kiệm không gian lưu trữ bằng cách loại bỏ dữ liệu trùng lặp trong hệ thống, tối ưu hóa tài nguyên lưu trữ và giảm chi phí phần cứng.

6. Active Directory và quản lý người dùng

  • Active Directory Federation Services (AD FS): Cải tiến AD FS hỗ trợ các phương thức xác thực tiên tiến hơn như Web Authentication (WebAuthn) và Device Authentication, giúp tăng cường bảo mật hệ thống người dùng.
  • Privileged Access Management (PAM): Tính năng này giúp quản lý và kiểm soát quyền truy cập đặc quyền trong hệ thống, giảm thiểu rủi ro từ việc lạm dụng các tài khoản quản trị.

Yêu cầu Hệ Thống

  • Bộ xử lý (CPU): Tối thiểu: Bộ xử lý 1.4 GHz hỗ trợ kiến trúc x64, tương thích với tập lệnh x64. Khuyến nghị: Bộ xử lý đa nhân 3.1 GHz hoặc cao hơn để có hiệu suất tốt hơn, đặc biệt khi triển khai nhiều dịch vụ và ứng dụng máy ảo.
  • Bộ nhớ (RAM): Tối thiểu: 512 MB RAM (cho cài đặt chế độ Server Core) hoặc 2 GB RAM (cho cài đặt với giao diện Desktop Experience). Khuyến nghị: 16 GB RAM trở lên để đảm bảo hiệu suất khi chạy các ứng dụng ảo hóa hoặc quản lý các dịch vụ nặng như Storage Spaces Direct.
  • Dung lượng ổ đĩa: Tối thiểu: 32 GB dung lượng trống trên ổ đĩa để cài đặt hệ điều hành. Cần nhiều dung lượng hơn nếu hệ thống cài đặt thêm nhiều tính năng và dịch vụ. Khuyến nghị: 50 GB hoặc cao hơn để có đủ dung lượng cho các bản cập nhật và các ứng dụng chạy trên hệ thống.
  • Card mạng: Yêu cầu tối thiểu: Card mạng hỗ trợ Ethernet với tốc độ tối thiểu là 1 Gbps. Khuyến nghị sử dụng card mạng Gigabit Ethernet để đảm bảo hiệu suất kết nối tốt hơn.

Lợi ích và đối tượng sử dụng.

Windows Server 2019 Standard (64 bit) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp với khả năng ảo hóa mạnh mẽ, bảo mật nâng cao và tích hợp tốt với các dịch vụ đám mây như Microsoft Azure. Tính năng Hyper-V hỗ trợ tối đa hai máy ảo, giúp tiết kiệm chi phí phần cứng, trong khi các công nghệ bảo mật như Shielded VMs và Advanced Threat Protection đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống. Đối tượng sử dụng chính là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần một giải pháp máy chủ tiết kiệm, bảo mật cao và dễ dàng quản lý, đồng thời muốn tối ưu hóa hạ tầng IT của mình.