FusionServer 2288H V5 là một máy chủ rack 2U với hai socket xử lý, thuộc dòng sản phẩm FusionServer của Huawei (nay là xFusion). Thiết bị được thiết kế để đáp ứng nhiều loại hình ứng dụng trong trung tâm dữ liệu, bao gồm ảo hóa, cơ sở dữ liệu, lưu trữ, điện toán đám mây, xử lý dữ liệu lớn và tính toán hiệu năng cao.
Máy chủ này hỗ trợ bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ 1 và thế hệ 2, cho phép cấu hình 1 hoặc 2 CPU, với mức tiêu thụ điện tối đa 205W mỗi bộ xử lý. Khả năng bộ nhớ của hệ thống bao gồm 24 khe DIMM DDR4, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu từ 2.666 đến 2.933 MT/s. Ngoài bộ nhớ DRAM thông thường, thiết bị còn tương thích với Intel Optane Persistent Memory, nhờ đó có thể mở rộng dung lượng bộ nhớ và cải thiện hiệu năng xử lý đối với các khối lượng công việc đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Về lưu trữ, FusionServer 2288H V5 cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau để phù hợp với các nhu cầu triển khai. Người dùng có thể lựa chọn cấu hình với 8, 12, 16, 20 hoặc 31 ổ cứng/SSD 2.5 inch; hoặc 12 đến 20 ổ cứng 3.5 inch. Ngoài ra, máy chủ hỗ trợ từ 4 đến 28 ổ NVMe SSD, cùng với khả năng lắp thêm 2 ổ M.2 SATA SSD dạng hot-swap. Các tùy chọn này cho phép xây dựng hệ thống lưu trữ đa dạng, từ dung lượng lớn đến tốc độ truy xuất cao. Thiết bị hỗ trợ nhiều cấp độ RAID, bao gồm 0, 1, 5, 6, 10, 50 và 60. Một số tính năng nâng cao được tích hợp như bảo vệ cache bằng siêu tụ điện, roaming ổ đĩa và cấu hình RAID từ xa qua giao diện web.
Về kết nối mạng, máy chủ được trang bị mặc định 2 cổng 1GE và 2 cổng 10GE. Người dùng có thể mở rộng bằng Flexible NIC, với tùy chọn 25GE hoặc InfiniBand FDR. Hệ thống hỗ trợ tối đa 10 khe PCIe 3.0, cho phép bổ sung card RAID, card mạng hoặc card tăng tốc như GPU và FPGA. Với khả năng này, FusionServer 2288H V5 có thể đáp ứng cả những ứng dụng yêu cầu xử lý chuyên biệt như trí tuệ nhân tạo hoặc HPC.
Hệ thống làm mát sử dụng 4 cụm quạt có thể thay nóng, hỗ trợ dự phòng N+1 để đảm bảo hoạt động ổn định. Nguồn điện có nhiều tùy chọn, từ 550W đến 1500W, đạt chuẩn Platinum hoặc Titanium, và hỗ trợ cấu hình dự phòng 1+1. Công nghệ quản lý năng lượng Dynamic Energy Management (DEMT) được tích hợp, có thể giảm tới 15% điện năng tiêu thụ mà không làm ảnh hưởng đến hiệu năng.
Về quản lý, máy chủ sử dụng chip iBMC tích hợp, đi kèm một cổng quản lý riêng biệt. Thiết bị hỗ trợ nhiều giao thức quản lý như IPMI 2.0, SNMP và Redfish, đồng thời cung cấp khả năng điều khiển từ xa thông qua KVM qua giao diện HTML5 hoặc VNC. Khi kết hợp với các phần mềm quản lý như FusionDirector, người dùng có thể giám sát, triển khai và nâng cấp hệ thống ở quy mô lớn một cách tự động.
Kích thước vật lý của thiết bị là 86.1 mm x 447 mm x 748 mm đối với cấu hình ổ 3.5 inch, hoặc chiều sâu 708 mm khi sử dụng ổ 2.5 inch. Nhiệt độ hoạt động được hỗ trợ trong dải từ 5 °C đến 45 °C, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường ASHRAE A3/A4. Máy chủ đạt chứng nhận các tiêu chuẩn quốc tế như CE, UL, FCC, CCC và RoHS.
Tổng thể, FusionServer 2288H V5 là một máy chủ hiệu suất cao, cấu hình linh hoạt, với khả năng mở rộng toàn diện ở cả CPU, bộ nhớ, lưu trữ và mạng. Thiết bị này phù hợp để triển khai trong nhiều kịch bản hạ tầng CNTT của doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu, nơi cần sự cân bằng giữa hiệu năng, khả năng mở rộng và độ tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Processsor |
|
Processor Type |
Supports 1 or 2 processors |
GPU |
|
Max GPU |
1 or 2 1st Generation Intel® Xeon® Scalable processors (3100/4100/5100/6100/8100 series), up to 205W 1 or 2 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable processors (3200/4200/5200/6200/8200 series), up to 205W |
Memory |
|
Memory
|
24 DDR4 DIMM slots, 2933 MT/s; up to 12 Intel® Optane™ PMem modules (100 series), 2666 MT/s |
|
|
Internal storage |
|
Storage |
Supports hot-pluggable drives with the following configuration options: 8 x 2.5-inch SAS/SATA HDDs or SSDs 12/16/20 x 3.5-inch SAS/SATA HDDs 4, 8, 12, 24, or 28 NVMe SSDs 31 x 2.5-inch SAS/SATA HDDs or SSDs Flash storage: 2 M.2 SATA SSDs, hot swappable, hardware RAID.
|
RAID |
|
RAID |
RAID 0, 1, 10, 1E, 5, 50, 6, or 60 Configured with a supercapacitor for cache power-off protection (optional) RAID level migration, drive roaming, self-diagnosis, and web-based remote configuration
|
|
|
|
|
Networking |
|
Network
|
2 × 10GE + 2 × GE LOM ports Flexible NIC options: 2/4 × GE 2 × 10GE 2 × 25GE 1–2 × 56G FDR InfiniBand .
|
PCIe |
|
PCLe |
Up to 10 × PCIe 3.0 slots 1 reserved for RAID controller 1 reserved for Flexible NIC Remaining for additional NICs or GPU/FPGA
|
|
|
Management and security |
|
Management |
BMC integrates one dedicated management GE network port to provide comprehensive management features such as fault diagnosis, automated O&M, and hardware security hardening BMC supports standard interfaces such as Redfish, SNMP, and IPMI 2.0; provides a remote management interface based on HTML5/VNC KVM; supports CD-free deployment and the Agentless feature, simplifying management (Optional) Configured with the FusionDirector management software to provide advanced management features such as stateless computing, batch OS deployment, and automated firmware upgrade, enabling smart and automatic entire-lifecycle management
|
Security |
|
Hardware
|
Hardware Root of Trust Secure Boot, firmware integrity check TPM 2.0 support |
Power Supply |
|
Power
|
2 hot-swappable PSUs with support for 1+1 redundancy and the following configuration options: 550W AC Platinum PSUs 900W AC Platinum/Titanium PSUs 1,500W AC Platinum PSUs 1,500W 380V HVDC PSUs 1,200W -48V to -60V DC PSUs
|
Dimensions |
|
W x H x D (mm) W x H x D (inch) |
Chassis with 3.5-inch hard drives: 86.1 mm x 447 mm x 748 mm (3.39 in. x 17.60 in. x 29.45 in.) Chassis with 2.5-inch hard drives: 86.1 mm x 447 mm x 708 mm (3.39 in. x 17.60 in. x 27.87 in.) |
Weight |
|
Max. Weight
|
28–30 kg |