Giới thiệu HPE PROLIANT DL385 GEN10 PLUS
Sau khi AMD giới thiệu dòng vi xử lý EPYC 7002 mới nhất, HPE đã nhanh chóng ra mắt các mẫu máy chủ nâng cấp để tương thích với bộ vi xử lý này. Trong đó, HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus nổi bật với thiết kế 2U, hỗ trợ hai CPU, cho phép mở rộng tối đa 128 lõi và dung lượng RAM lên đến 8TB. Bên cạnh đó, máy chủ còn cải tiến mạnh mẽ về PCIe và card mạng, đem lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ đòi hỏi sức mạnh xử lý cao.
TINH NĂNG TỐI ƯU HÓA KHỐI LƯỢNG XỬ LÝ
Máy chủ HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus hỗ trợ tối đa 8 GPU dạng nhỏ hoặc 3 GPU dạng lớn (active/passive) để tăng tốc các tác vụ đòi hỏi đồ họa cao. Sử dụng sức mạnh xử lý lớn với hai bộ vi xử lý AMD EPYC thế hệ 2, hỗ trợ tới 64 lõi và công suất 280W. Bộ điều khiển lưu trữ Tri-mode tăng cường quản lý lưu trữ, đi kèm giải pháp RAID tiên tiến và mật độ lưu trữ cao. Hệ thống cung cấp phản hồi theo thời gian thực về hiệu suất máy chủ và gợi ý tinh chỉnh BIOS để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.
BẢO MẬT TOÀN DIỆN TỪ XA
Máy chủ HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus tích hợp bảo mật với silicon root of trust và bộ xử lý bảo mật AMD Secure Processor, đảm bảo khởi động an toàn, mã hóa bộ nhớ và ảo hóa an toàn. Máy chủ HPE ProLiant phát hiện nhanh chóng sự xâm phạm bảo mật, không cho phép khởi động nếu bị nhiễm mã độc, và cung cấp khả năng khôi phục tự động sau sự cố bảo mật, đảm bảo hệ thống trở lại hoạt động nhanh chóng và an toàn.
QUẢN LÝ TỰ ĐỘNG HÓA THÔNG MINH
Máy chủ HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus đơn giản hóa và tự động hóa các tác vụ quản lý, tạo nền tảng cho môi trường đám mây lai. Được tích hợp sẵn HPE Integrated Lights-Out (iLO), hệ thống theo dõi trạng thái máy chủ, quản lý từ xa, và tự động phát hiện và giải quyết các vấn đề nhanh chóng. Tự động hóa giúp giảm thời gian triển khai và bảo trì.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HPE PROLIANT DL365 GEN10 PLUS
Processor |
|
Processor Type |
AMD |
Processor name |
|
Processor name |
2rd Generation AMD EPYC™ Processors |
Processor number |
|
Processor number |
Up to 2 |
Processor core available |
|
Processor core available |
Up to 64, depending on processor |
Processor cache |
|
Processor cache |
128 MB, 256 MB or 768 MB L3 cache, depending on processor model |
Power supply type |
|
Power supply type |
2 Flexible Slot power supplies maximum, depending on model |
Expansion slots |
|
Expansion slots
|
8 maximum, for detailed descriptions refer to the QuickSpecs |
Maximum memory |
|
Maximum memory |
8.0 TB with 256 GB DDR4 |
Memory slots |
|
Memory slots |
32 |
Memory type |
|
Memory type |
HPE DDR4 SmartMemory |
Network controller |
|
Network controller |
Choice of optional OCP plus standup, depending on model |
Storage controller |
|
Storage controller |
HPE Smart Array SAS/SATA Controllers or Tri-Mode Controllers, refer to the QuickSpecs for more detail |
Drive supported |
|
Drive supported |
8 or 12 LFF SAS/SATA with 4 LFF mid drive optional, 4 LFF rear drive 8 or 24 SFF SAS/SATA with 8 SFF mid drive optional and 4 SFF rear drive optional,16 SFF NVMe Front bay with 8 SFF mid drive optional |
Infrastructure management |
|
Infrastructure management |
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download) HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition, and HPE OneView Advanced (require licenses) |
Weight |
|
Weight |
33.25 lb minimum |