QuantaGrid D52B (Xeon Silver 4210 10 Core, 32GB RAM)

CPU Silver 4210 10 Core- 20 Threads, 3.2 GHz

RAM 32GB DDR4 

DISK 480 GB SSD Kingston SE50S34

Network 10Gb/s

Nguồn 500W

Rack 1U 

Giá thuê
897.000đ
/Tháng
Mô tả chi tiết

THÔNG TIN SẢN PHẨM MÁY CHỦ QUANTA D52B

Quanta D52B-1U là một dòng máy chủ 1U hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp với các ứng dụng như ảo hóa, điện toán đám mây, cơ sở dữ liệu, và lưu trữ. Đây là sản phẩm thuộc dòng máy chủ của Quanta Cloud Technology (QCT) – một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp máy chủ, lưu trữ, và mạng tối ưu hóa cho trung tâm dữ liệu.

Cấu hình Linh hoạt và Mở rộng cho Trung tâm Dữ liệu Siêu hội tụ

Kết nối socket nhanh hơn, băng thông bộ nhớ 1.5x và khả năng hiệu suất đỉnh 2x FLOPs với Intel® Xeon® Processor Scalable Family.
Lên đến 112 vCPU mỗi máy chủ và thông lượng ảo hóa cao hơn 3,9 lần so với các nền tảng trước đây dựa trên bộ xử lý Intel® Xeon® E5.

Giải phóng Hiệu suất Tính toán

Lên đến 5 khe mở rộng PCIe trong khung 1U, Các tùy chọn I/O linh hoạt, bao gồm nhiều loại SAS mezz và OCP NIC/ PHY mezz, giúp người dùng tránh được chi phí thêm cho các bộ điều khiển LOM hoặc RAID không cần thiết.
Ba loại cấu hình lưu trữ khác nhau, bao gồm LFF+SSD Hybrid, SFF (SATA+U.2) Tiered và 12x U.2 All Flash đầu tiên trong ngành, được thiết kế cho các khối lượng công việc phần mềm định nghĩa đa dạng.
Tùy chọn SATADOM hoặc M.2 SSD để cài đặt hệ điều hành.

Thiết kế Năng lượng và Nhiệt độ Tinh vi để Tránh Chi phí OPEX Không cần thiết

Giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong chế độ nhàn rỗi của hệ thống
Hỗ trợ các tùy chọn PSU 80 Plus Titanium hiệu quả nhất trong ngành
Phân phối điện năng và luồng không khí chính xác để đảm bảo sự ổn định hiệu suất dưới mọi mức tải của hệ thống.

Triển Khai và Bảo Trì Nhanh Chóng

Thay thế HDD, quạt, thẻ PCIe không cần dụng cụ
Thẻ MicroSD tùy chọn để ghi lại nhật ký tình trạng hệ thống mà không cần mở thùng máy ngay cả khi đã tắt nguồn.
Hiệu suất & Chi phí Máy chủ 4-socket tối ưu hóa. Quản lý trung tâm dữ liệu trực quan với QCT System Manager (QSM) thông qua tích hợp với API RESTful tiêu chuẩn ngành và Intel® Rack Scale Design (RSD).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHỦ QUANTA D52B

Processor

Processor Type

Intel®Xeon® Processor Scalable Family

Max. TDP Support

165W

Number of Processors

2

Internal Interconnect 

9.6/10.4 GT/s

Form Factor

Form Factor

1U

Dimensions                                                    

W x H x D (inch)

17.3 x 1.7 x 30.7

W x H x D (mm)

440 x 43.2 x 780

Storage

Default Configuration

NVMe support

2.5" Hot-plug

3.5" Hot-plug

Options

(12) 2.5" hot-plug SATA/ NVMe SSD
(8) 2.5" hot-plug SATA/SAS drives + (4) 2.5" hot-plug NVMe/SATA/SAS drives
             

[Hybrid SKU]:

Option 1

(4) 3.5"/2.5" hot-plug SATA/SAS drives, (4) 9mm NVMe/SATA/SAS drives (optional)
Option 2

(4) 3.5"/2.5" hot-plug SATA/SAS drives, (4) 9mm SATA/SAS drives (optional

Memory                       

Total Slots

24

Capacity

Up to 3TB (128Gx24) of memory for RDIMM/LRDIMM

Up to 7.68TB

(512G*12 DCPMM + 128G*12 RDIMM/LRDIMM)

Memory Type

2666 MHz DDR4 RDIMM

2933Mhz DDR4 RDIMM/LRDIMM

Up to (12) 2666Mhz Intel® Optane™ DC Persistent Memory (DCPMM)

Memory Size

64GB, 32GB, 16GB, 8GB RDIMM

16G, 32G, 64G 2933Mhz RDIMM/LRDIMM

128G, 256G, 512G Intel DCPMM

(Refer to CCL)

Expansion Slot

Option

[All Flash SKU]

 (1) PCIe Gen3 x16 OCP 2.0 mezzanine slot or PHY card

(1) PCIe Gen3 x16 LP MD-2

(1) PCIe Gen3 x8 FHHL
SKU-#2

Option 1 (3PCIe)

(1) PCIe Gen3 x16 SAS mezzanine slot

(1) PCIe Gen3 x16 OCP 2.0 mezzanine slot or PHY card

(1) PCIe Gen3 x16 LP MD-2

(2) PCIe Gen3 x 8 LP MD-2

Option 2 (2PCIe)

(1) PCIe Gen3 x16 SAS mezzanine slot

(1) PCIe Gen3 x16 OCP 2.0 mezzanine slot or PHY card

(1) PCIe Gen3 x 8 FHHL

(1) PCIe Gen3 x16 LP MD-2
SKU- #3

Option 1 (3PCIe)

(1) PCIe Gen3 x16 SAS mezzanine slot

(1) PCIe Gen3 x16 OCP 2.0 mezzanine slot or PHY card

(1) PCIe Gen3 x16 LP MD-2

(2) PCIe Gen3 x 8 LP MD-2

Option 2 (2PCIe)

(1) PCIe Gen3 x16 SAS mezzanine slot

(1) PCIe Gen3 x16 OCP 2.0 mezzanine slot or PHY card

(1) PCIe Gen3 x16 FHHL

(1) PCIe Gen3 x16 LP MD-2

Network Controller

LOM

Dedicated (1) GbE management port

Optional NIC   

Quanta Intel® X527 10G SFP+ dual/quad-port OCP PHY mezzanine or

Quanta Intel® X557 10G RJ45 dual/quad-port OCP PHY mezzanine or

Quanta Intel® I357 1G RJ45 dual/quad-port OCP PHY mezzanine or

(more options refer to the CCL)

Front I/O

Front I/O

(2) USB 3.0 ports

Power/ID/Reset Buttons

Power/ID/Status LEDs

Storage Controller

Onboard

Intel® 621/ 624:

14x SATA 6Gb/s ports

SATA RAID 0, 1, 10

Optional Controller

Quanta LSI® 3216 12Gb/s SAS mezzanine

Quanta LSI® 3516 12Gb/s SAS mezzanine (RAID 0,1,5,6,10,50,60)

Intel® VROC Upgrade Module for PCIe SSD

(2) PCIe M.2 support with M.2 adapter for boot optimization (option)

(2) SATA M.2 support with M.2 adapter for boot optimization (option)

Power Supply

Power Supply

(1+1) High efficiency redundant hot-plug Platinum/Titanium 500W/800W* PSU

(detailed PSU options please refer to "ordering info" or "CCL")

Onboard Storage

Onboard Storage

(2) SATADOM (option)

Fan                                                                                       

Fan

(8) dual rotor fans (15+1 redundant)

Video

Video

Integrated ASPEED AST2500 8MB DDR4 video memory

System Management

System Management

Redfish v1.1

IPMI v2.0 Compliant, on board "KVM over IP" support

QCT System Manager (QSM) v1.8 (Optional)

Rear I/O

Rear I/O

(2) USB 3.0 ports

(1) VGA port

(1) RS232 serial port

(1) GbE RJ45 management port

(1) ID LED

(1) MicroSD slot

Operating Environment

Operating Environment

Operating temperature: 5°C to 40°C (can support 45°C under certain situation)

Non-operating temperature: -40°C to 70°C

Operating relative humidity: 20% to 85%RH

Non-operating relative humidity: 10% to 95%RH

Weight (Max. Configuration)

Weight (Max. Configuration)

31 Kg

 

map
shape