Sugon R6250

CPU Dual Socket AMD EPYC 9004 series processors,

RAM 24 DDR5 slots, support RDIMM and 3DS RDIMM

DISK   12-bay model: front supports up to 12 LFF/SFF 24-bay model: front supports up to 24 SFF and rear supports up to 4 LFF+4 SFF Onboard supports up to 28 NVMe SSDs Built-in 2 M.2 slots

Power Supply 2x 1300W

Rack 2U 

Tình trạng Đặt trước, hàng mới 100%

Bảo hành Chính hãng 36 tháng 

Liên hệ
Mô tả chi tiết

TỔNG QUAN MÁY CHỦ

Máy chủ R6250A0 là máy chủ rack 2U, hiệu suất cao, dành cho doanh nghiệp, sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC 9004 thế hệ mới nhất. Với khái niệm thiết kế thế hệ mới, máy chủ này khai thác tối đa hiệu suất của CPU AMD Genoa, mang đến trải nghiệm công nghệ mới cho nhiều loại khối lượng công việc ứng dụng.

NỀN TẢNG MỚI , HIỆU SUẤT CỰC CAO 

Nó có thể được trang bị tới 256 lõi vật lý, hỗ trợ 24 thanh nhớ DDR5, hoạt động ở tần số lên tới 4800MHz và hỗ trợ đầy đủ PCIe5.0, mang lại hiệu suất tính toán tối ưu.

THIẾT KẾ VÀ KHẢ NĂNG MỞ RỘNG LINH HOẠT 

Thiết kế tối ưu hóa liên kết mới, mở rộng tài nguyên IO linh hoạt hơn, phát huy tối đa lợi thế kỹ thuật của nền tảng mới

VẬN HÀNH VÀ BẢO TRÌ THÔNG MINH , HIỆU QUẢ

Quản lý cấu hình từ xa phong phú, chức năng giám sát thành phần được tinh chỉnh, tiêu chuẩn hóa và tính mở tích hợp, hỗ trợ các chức năng quản lý tùy chỉnh linh hoạt và giảm chi phí vận hành và bảo trì cụm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY CHỦ 

Bộ xử lý

CPU

Hỗ trợ 2 bộ xử lý AMD EPYC 9004 series, bộ xử lý kép hỗ trợ tối đa 256 lõi vật lý​

 Core Count

  • 24 khe cắm bộ nhớ DDR5 hỗ trợ RDIMM và 3DS RDIMM (tần số hoạt động của bộ nhớ có thể hỗ trợ lên đến 4800MHz)

Note

  • Mẫu 12 khay: mặt trước hỗ trợ tối đa 12 LFF/SFF Mẫu 24 khay: mặt trước hỗ trợ tối đa 24 SFF và mặt sau hỗ trợ tối đa 4 LFF+4 SFF Bo mạch chủ hỗ trợ tối đa 28 ổ SSD NVMe Tích hợp 2 khe cắm M.2.

Form Factor

Form Factor

2U

Dimensions                                                    

Height

  • 87mm (cao)

Width

  • 446mm (rộng)

Depth

  • 796mm (sâu)

Package

  • 87mm (cao) x 446mm (rộng) x 796mm (sâu)

Weight

  • Gross Weight: 49 lbs (22.2 kg)
  • Net Weight: 34 lbs (15.4 kg)

Available Color

  • N/A

Height

  • 1.7" (43 mm)

Storage

Drive Bays Configuration

  • Thẻ SAS, hỗ trợ RAID 0/1/10 Thẻ SAS RAID, hỗ trợ RAID0\1\10\5\50\6\60 và các giải pháp lưu trữ khác Hỗ trợ bảo vệ tụ điện siêu đệm, cung cấp chức năng di chuyển trạng thái RAID, bộ nhớ cấu hình RAID và các chức năng khác)

 

M.2

  • Mẫu 12 khay: mặt trước hỗ trợ tối đa 12 LFF/SFF Mẫu 24 khay: mặt trước hỗ trợ tối đa 24 SFF và mặt sau hỗ trợ tối đa 4 LFF+4 SFF Bo mạch chủ hỗ trợ tối đa 28 ổ SSD NVMe Tích hợp 2 khe cắm M.2

Memory                       

Memory

  • Hỗ trợ mở rộng 1G/10G/25G/100G/200G/400G và các mạng khác Hỗ trợ card mạng OCP 3.0

Expansion Slot

PCI-Express (PCIe) Configuration

    • Hỗ trợ mở rộng 1G/10G/25G/100G/200G/400G và các mạng khác Hỗ trợ card mạng OCP 3.0Hỗ trợ đầy đủ PCIe 5.0, với tối đa 11 khe cắm PCIe (bao gồm 1 khe cắm chuyên dụng cho thẻ nhớ)

Front I/O

LAN

  • 1 RJ45 1 GbE Dedicated BMC LAN port

USB

  • 5 USB 2.0 ports(rear)

Video

  • 1 VGA port

Storage Controller

Onboard

Intel® 621/ 624:

14x SATA 6Gb/s ports

SATA RAID 0, 1, 10

Power Supply

2x 1200W Redundant Titanium Level (96%) Hot-plug power supplies

Dimension (WxHxL)

73.5 x 40 x 265 mm

Input

Nguồn điện bạch kim hiệu suất cao CRPS 800W/1300W/2000W/2200W tùy chọn, có thể mở rộng lên mức dự phòng 1+1

+12V

Max: 66.7A / Min: 0A (100Vac-127Vac)
Max: 83A / Min: 0A (100Vac-127Vac)
Max: 100A / Min: 0A (200Vac-240Vac)
Max: 100A / Min: 0A (230Vdc-240Vdc) (for CCC only)

12V SB

Max: 2.1A / Min: 0A

Output Type

Backplanes (gold finger)

Onboard Storage

SATA

  • SATA (6Gbps) ; RAID 0/1/5/10 support

Fan                                                                                       

Fans

  • 6 mô-đun quạt có thể cắm được, hỗ trợ dự phòng N+1

Air Shroud

  • 2 Air Shrouds

Liquid Cooling

  • Direct to Chip (D2C) Cold Plate (optional)

Video

Video

  • Bộ điều khiển hiển thị tích hợp, độ phân giải tối đa 1920x1080

System Management

System Management

Redfish v1.1

IPMI v2.0 Compliant, on board "KVM over IP" support

QCT System Manager (QSM) v1.8 (Optional)

Rear I/O

Rear I/O

(4) USB 3.0 ports

(1) VGA port

(1) RS232 serial port

(1) GbE RJ45 management port

(1) ID LED

(1) MicroSD slot

Operating Environment

Environmental Spec.

  • Nhiệt độ hoạt động: 5°C~40°C (41°F~104°F) (chi tiết thay đổi tùy theo cấu hình) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~60°C (-40°F~140°F) Lưu ý: Nhiệt độ hoạt động được hỗ trợ tùy thuộc vào cấu hình thực tế.

Weight (Max. Configuration)

Weight (Max. Configuration)

22.2 kg