GIỚI THIỆU TỔNG QUAN MÁY CHỦ SUPERMICRO 4029GP-TRT
Supermicro 4029GP-TRT là giải pháp máy chủ mạnh mẽ để xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp, học máy, trí tuệ nhân tạo hay các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao khác. Máy chủ này được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các chuyên gia và doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
SỰ CẢI TIẾN ĐỂ PHÙ HỢP VỚI QUY MÔ VÀ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC LỚN
Supermicro 4029GP-TRT là máy chủ lý tưởng cho HPC, AI, phân tích dữ liệu lớn và các ứng dụng doanh nghiệp. Máy hỗ trợ Dual Socket P (LGA 3647) với bộ xử lý 2nd Gen Intel® Xeon® Scalable Processors, tốc độ QPI 10,4GT/s.
Hệ thống có 2 khay ổ đĩa 2,5" hoán đổi nóng và 2 khay nội bộ, hỗ trợ lưu trữ linh hoạt. Với 24 khe DIMM, dung lượng tối đa 2TB ECC DDR4-2400MHz, máy mang lại hiệu suất mạnh mẽ.
Supermicro 4029GP-TRT tích hợp 8 khe cắm PCI-E 3.0 và hỗ trợ tối đa 8 GPU Pascal, cùng 2 cổng 10GBase-T và nhiều cổng kết nối khác. Quản lý hệ thống qua IPMI 2.0 với KVM và điều khiển từ xa. Nguồn dự phòng 2000W cấp Titanium đảm bảo độ tin cậy cao. cho việc xử lý dữ liệu khối lượng lớn.
TĂNG HIỆU QUẢ QUẢN LÝ VÀ TỐC ĐỘ HOẠT ĐỘNG VỚI CƠ SỞ HẠ TẦNG ĐIỆN TOÁN TỰ ĐỘNG
Supermicro cung cấp các công cụ quản lý hệ thống toàn diện, bao gồm Supermicro Server Management (SSM) và Intelligent Platform Management Interface (IPMI), giúp đơn giản hóa việc quản lý máy chủ và bảo vệ hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp.
Quản lý từ xa linh hoạt với IPMI 2.0 và giao diện web trực quan, giúp dễ dàng theo dõi, quản lý và bảo trì hệ thống mọi lúc, mọi nơi.
Tính năng giám sát nhiệt độ, điện năng và hiệu suất hệ thống theo thời gian thực, đảm bảo hiệu quả và sự ổn định của hệ thống.
ỨNG DỤNG PHÙ HỢP CHO DÒNG MÁY CHỦ SUPERMICRO 4029GP-TRT
- Học máy và trí tuệ nhân tạo (AI):
Máy chủ Supermicro 4029GP-TRT là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng deep learning, từ việc đào tạo mô hình (training) đến triển khai mô hình (inference), nhờ khả năng xử lý mạnh mẽ và hỗ trợ nhiều GPU.
- Rendering:
Tốc độ xử lý cao và khả năng mở rộng làm cho máy chủ này trở thành giải pháp tối ưu cho việc xử lý hình ảnh và video chất lượng cao, đảm bảo kết quả nhanh chóng và hiệu quả.
- Phân tích dữ liệu:
Khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn với các phép toán phức tạp giúp Supermicro 4029GP-TRT trở thành công cụ mạnh mẽ cho các dự án phân tích dữ liệu quy mô lớn.
- HPC (Hiệu năng tính toán cao):
Supermicro 4029GP-TRT cung cấp hiệu năng vượt trội cho các ứng dụng HPC, cho phép giải quyết các bài toán yêu cầu tính toán phức tạp với tốc độ nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHỦ SUPERMICRO 4029GP-TRT
Processor |
|
CPU |
Dual Socket P (LGA 3647) 2nd Gen Intel Xeon Scalable Processors and Intel Xeon Scalable Processors, Support CPU TDP 70-205W Up to 28 Cores
|
GPU |
|
GPU |
8 Double-Width/Single-Width PCI-E 3.0 x16 Card (Full Height Full Length) NVIDIA V100, P40, T4, Quadro, RTX Supports both active and passive cooled GPUs
|
Form Factor |
|
Form Factor |
4U Rackmountable Rackmount Kit (MCP-290-00057-0N)
|
Model |
|
Model |
CSE-118GQP-R2K05B |
Memory Capacity |
|
Memory Capacity |
24 DIMM slots Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz RDIMM/LRDIMM Supports Intel® Optane™ DCPMM 2933/2666/2400/2133MHz ECC DDR4 RDIMM/LRDIMM
|
Dimensions and Weight |
|
Dimensions and Weight |
Height: 7.0" (43mm) Width:17.2" (437mm) Depth: 29" (894mm), Package: 24" (H) x 8" (W) x 46" (D) Weight : Net Weight: 65 lbs (29.7 kg), Gross Weight: 100 lbs (45.3 kg) Available Color: Black |
Expansion Slots |
|
PCI-Express |
8 PCI-E 3.0 x16 (FHFL) slots - supporting up to 8 GPUs 2 PCI-E 3.0 x8 slots 1 PCI-E 3.0 x4 slot
|
Drive Bays |
|
Hot-swap |
Up to 24x 2.5" SAS/SATA drive bays 8x 2.5" SATA supported natively 2x 2.5" NVMe supported natively
|
Fixed |
1 NVMe based M.2 SSD |
System Cooling |
|
Fans |
8 Hot-swap 92mm cooling fans |
Chipset |
|
Chipset |
Intel® C622 chipset |
Network Controllers |
|
Network Controllers |
Dual Port 10GbE from C622J45 output |
Input / Output |
|
Input / Output |
8 SATA3 (6Gbps) ports 2 RJ45 10GBase-T LAN ports 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port 4 USB 3.0 ports (rear) 1 VGA Connector 1 COM port (header)
|
System BIOS |
|
BIOS Type |
AMI 32Mb SPI Flash ROM |
BIOS Features |
Plug and Play (PnP) APM 1.2 DMI 2.3 PCI 2.3 ACPI 1.0 / 2.0 / 3.0 USB Keyboard support SMBIOS 2.7.1 UEFI UEFI |
Power Supply |
|
Total Output Power |
1000W: 100 – 120Vac 1800W: 200 – 220Vac 1980W: 220 – 230Vac 2000W: 230 – 240Vac 2000W: 200 – 240Vac (UL/CUL only)
|