Supermicro Ultra SuperServer SYS-621C-TN12R X13

CPU Dual Socket 4th/5th Gen Intel® Xeon® Scalable

RAM 32 DIMM Slots ECC DDR5 LRDIMM;RDIMM

DISK 12x 3.5"/2.5" Hot-Swap NVMe/SATA/SAS Hybrid Drive Bays

Power Supply 2x1000W platinum hot-plug PSU

Rack 2U 

Tình trạng Đặt trước, hàng mới 100%

Bảo hành Chính hãng 36 tháng 

Liên hệ
Mô tả chi tiết

SuperServer SYS-621C-TN12R (X13) là một giải pháp máy chủ 2U hiệu năng cao thuộc dòng CloudDC của Supermicro, được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng điện toán đám mây, trung tâm dữ liệu, CDN, edge computing và hạ tầng IaaS. Hệ thống này cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, khả năng mở rộng và tính linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ đòi hỏi hạ tầng CNTT mạnh mẽ và đáng tin cậy.
 Cấu hình phần cứng nổi bật
•    Bộ xử lý (CPU): Hỗ trợ 2 bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 và thứ 5, với Socket E (LGA-4677), cung cấp hiệu suất tính toán mạnh mẽ cho các tác vụ đa luồng và xử lý dữ liệu lớn.
•    Bộ nhớ (RAM): Hệ thống trang bị 16 khe DIMM DDR5 ECC RDIMM, hỗ trợ tối đa 4TB bộ nhớ, giúp xử lý khối lượng công việc lớn và yêu cầu độ tin cậy cao.
•    Lưu trữ nội bộ: Máy chủ được trang bị 12 khe cắm ổ cứng 3.5"/2.5" hot-swap, hỗ trợ NVMe/SATA/SAS hybrid, cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn và mở rộng dung lượng lưu trữ.
•    Mở rộng PCIe: Hệ thống cung cấp 4 khe PCIe 5.0 x8 FHHL, có thể kết hợp thành 2 khe PCIe 5.0 x16, cùng với 2 khe PCIe 5.0 x16 FHHL và 2 khe PCIe 5.0 x4 NVMe M.2, đáp ứng nhu cầu mở rộng cho GPU, card mạng và các thiết bị tăng tốc khác.
•    Kết nối mạng: Máy chủ trang bị 2 khe AIOM (OCP 3.0) với NCSI, cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn card mạng 1GbE, 10GbE, 25GbE hoặc 100GbE, cùng với 1 cổng IPMI LAN dành riêng cho quản lý từ xa.
•    Nguồn điện: Hệ thống hỗ trợ nguồn điện 1200W hoặc 1000W Redundant Titanium Level, đảm bảo hiệu suất năng lượng cao và hoạt động ổn định.

Thiết kế và quản lý
•    Quản lý từ xa: Hệ thống tích hợp IPMI 2.0 với KVM-over-LAN và Virtual Media, cho phép quản lý và giám sát từ xa hiệu quả.
•    Quản lý quạt: Máy chủ được trang bị 3 quạt nặng với điều khiển tốc độ quạt tối ưu, cùng với 1 nắp chắn không khí, đảm bảo hiệu quả làm mát và hoạt động ổn định.
•    Kích thước: Kích thước hệ thống là 437 x 89 x 648 mm (17.2" x 3.5" x 25.5"), phù hợp lắp đặt trong các giá đỡ tiêu chuẩn 2U.

Ứng dụng điển hình
•    Máy chủ web và ứng dụng: Phù hợp cho các dịch vụ web và ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.
•    Máy chủ CDN và Edge: Hỗ trợ phân phối nội dung và xử lý dữ liệu gần người dùng cuối.
•    Máy chủ IaaS: Cung cấp hạ tầng như một dịch vụ cho các môi trường đám mây.
•    Máy chủ DNS và Gateway: Đảm bảo kết nối mạng ổn định và bảo mật.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Product SKUs

Processor Type

SuperServer SYS-621C-TN12R

SuperServer SYS-621C-TN12R-02-G1 Gold Series version with pre-configured components

Motherboard

Motherboard

Super X13DDW-A

Processor                                                    

CPU

Dual Socket E (LGA-4677)

5th Gen Intel® Xeon® / 4th Gen Intel® Xeon® Scalable processors

Core Count

Note

Up to 64C/128T; Up to 112.5MB Cache per CPU

Supports up to 350W TDP CPUs (Air Cooled)*

GPU

Max GPU Count

Supported GPU

Up to 2 double-width or 6 single-width GPUs

NVIDIA PCIe: H100 NVL, H100, L40, RTX A6000, RTX A5000, RTX A4500, RTX A4000, L40S, L4, A2

Intel PCIe: Intel Data Center GPU Flex 140, Intel Data Center GPU Flex 170

 

System Memory                     

Memory

Slot Count: 16 DIMM slots

Max Memory (1DPC): Up to 4TB 5600MT/s ECC DDR5 RDIMM

Memory Voltage

1.1V

On-Board Devices

SATA

NVMe

 

Chipset

 

Network Connectivity

SATA (6Gbps) ; RAID 0/1/5/10 support

NVMe; RAID 0/1/5/10 support(Intel® VROC RAID key required)

Intel® C741

 

Via AIOM

Input / Output

LAN

1 RJ45 1 GbE Dedicated BMC LAN port

USB

Video

Serial

TPM

2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports(rear)

1 VGA port

1 COM port(rear)

1 TPM header

System BIOS

BIOS Type

AMI 32MB SPI FLASH ROM

Security

Hardware

 

Features

Trusted Platform Module (TPM) 2.0

Silicon Root of Trust (RoT) – NIST 800-193 CompliantCryptographically Signed Firmware

Secure Boot

Secure Firmware Updates

Automatic Firmware Recovery

Supply Chain Security: Remote Attestation

Runtime BMC Protections

System Lockdown

PC Health Monitoring

FAN

 

 

Temperature

 

CPU

Fans with tachometer monitoring

Status monitor for speed control

Pulse Width Modulated (PWM) fan connectors

Monitoring for CPU and chassis environment

Thermal Control for fan connectors

Monitors for CPU Cores, Chipset Voltages, Memory.

8 Phase-switching voltage regulator

Chassis

Form Factor

Model

2U Rackmount

CSE-LA26TS-R1K23AWP1

Dimensions and Weight                                                                                      

Height

Width

Depth

Package

Weight

 

Available Color

3.5” (89 mm)

17.2” ( 437 mm)

25.5” (648 mm)

11.4" (H) x 26.7" (W) x 34.5" (D)

Gross Weight: 59 lbs (26.76 kg)

Net Weight: 33 lbs (15 kg)

Black front & sliver body

Front Panel

LED

 

 

 

 

 

Buttons

Drive activity

Network activity

Power status

Universal Information (UID)

 

 

Power On/Off 

Universal Information (UID)

Expansion Slots

PCI-Express (PCIe) Configuration

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CXL Support

Default
 

    • 4 PCIe 5.0 x8 (in x16) FHFL double-width slots
    • 2 PCIe 5.0 x16 FHHL slots
    • 2 PCIe 5.0 x16 AIOM slots (OCP 3.0 compatible)

Option A
 

    • 2 PCIe 5.0 x16 FHFL double-width slots
    • 2 PCIe 5.0 x16 FHHL slots
    • 2 PCIe 5.0 x16 AIOM slots (OCP 3.0 compatible)

Option B
 

    • 4 PCIe 5.0 x16 FHFL double-width slots
    • 2 PCIe 5.0 x16 FHHL slots
    • 2 PCIe 5.0 x16 AIOM slots (OCP 3.0 compatible)

Up to 2 CXL 1.1 x16/x8 Type 2/Type 3 devices

Drive Bays / Storage

Drive Bays Configuration

 

 

 

 

 

M.2

Default: Total 12 bays

    • 12 front hot-swap 3.5" NVMe*/SAS*/SATA* drive bays

Option A: Total 12 bays

    • 12 front hot-swap 2.5" NVMe*/SAS*/SATA* drive bays

2 M.2 PCIe 5.0 x4 NVMe slots (M-key 2280(default); VROC required for RAID)

System Cooling

Fans

 

Air Shroud

3x 8cm heavy duty fans with optimal fan speed control

1 Air Shroud

 

Power Supply

Dimension (WxHxL)

73.5 x 40 x 265 mm

Input

800W: 100-127Vac
800W: 100-127Vac / 50-60Hz
1200W: 200-240Vac
1200W: 200-240Vac / 50-60Hz
1200W: 230-240Vdc / 50-60Hz (for CCC only)

+12V

Max: 66.7A / Min: 0A (100Vac-127Vac)
Max: 83A / Min: 0A (100Vac-127Vac)
Max: 100A / Min: 0A (200Vac-240Vac)
Max: 100A / Min: 0A (230Vdc-240Vdc) (for CCC only)

12V SB

Max: 2.1A / Min: 0A

Output Type

Backplanes (gold finger)

Environmental Spec.

  • Name: A2
  • Operating Temperature: 10°C to 35°C (50°F to 95°F)
  • Non-operating Temperature: -30°C to 60°C (-40°F to 140°F)
  • Operating Relative Humidity: 8% to 80% (max 21° DP; non-condensing)
  • Non-operating Relative Humidity: 8% to 90% (max 38° DP; non-condensing)

ROHS

  • RoHS Compliant

Environmental Spec.

  • Name: A2
  • Operating Temperature: 10°C to 35°C (50°F to 95°F)
  • Non-operating Temperature: -30°C to 60°C (-40°F to 140°F)
  • Operating Relative Humidity: 8% to 80% (max 21° DP; non-condensing)
  • Non-operating Relative Humidity: 8% to 90% (max 38° DP; non-condensing)