Mô tả sản phẩm
Supermicro SYS-121H-TNR sở hữu các tính năng mạnh mẽ, bao gồm hỗ trợ bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 5/4, bộ nhớ DDR5 lên đến 8TB và các tùy chọn lưu trữ linh hoạt. Sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng như ảo hóa, suy luận AI và điện toán đám mây.
Tổng quan chung
- Dòng sản phẩm: Hyper SuperServer, thuộc thế hệ X13 của Supermicro, tối ưu hiệu năng và khả năng nâng cấp linh hoạt cho môi trường ảo hóa, AI, lưu trữ định nghĩa phần mềm, điện toán đám mây, viễn thông doanh nghiệp.
- Form factor: Máy chủ 1U, thiết kế ngăn nắp, tối ưu không gian rack.
- Thiết kế công thái học: nắp tháo nhanh không cần dụng cụ, đèn trạng thái, nút nguồn ở mặt trước, dễ bảo trì—cải tiến vượt trội so với dòng Ultra trước đây.
CPU & Bo mạch chủ
- Bo mạch chủ: Super X13DEM.
- Socket CPU: Dual Socket E (LGA-4677), hỗ trợ CPU Xeon Scalable thế hệ 4 và 5 của Intel, bao gồm dòng Xeon CPU Max với bộ nhớ băng thông cao HBM.
- Hiệu năng: Hỗ trợ tới 64 nhân / 128 luồng, bộ nhớ đệm lên đến 320 MB mỗi CPU; TDP tối đa 350 W, bao gồm cả tùy chọn làm mát bằng chất lỏng cho các CPU công suất cao.
Bộ nhớ (RAM)
- Số khe DIMM: 32 khe DDR5 RDIMM.
- Dung lượng tối đa: lên đến 8 TB (khi sử dụng 2 DIMM mỗi kênh – 2DPC) hoặc 4 TB khi dùng 1DIMM mỗi kênh.
- Hỗ trợ DDR5-5600 (1DPC) hoặc DDR5-4800 (2DPC) tùy cấu hình.
Lưu trữ & mở rộng
- Khe lưu trữ nóng (hot-swap):
- Mặt trước: 8x 2.5” NVMe/SATA/SAS. Có thể mở rộng thêm tùy chọn tới 12 bay, cộng thêm 2 khe M.2 nội bộ.
- PCIe 5.0 Slots:
- 3 khe PCIe 5.0 x16 để nối card GPU hoặc card gia tốc.
- 1 khe AIOM (OCP NIC 3.0) cho các cấu hình mạng linh hoạt đến 100 GbE.
GPU & tính năng mở rộng
- Hỗ trợ GPU: tối đa 1 card kép (double-width) hoặc 3 card đơn-width
- GPU tương thích: như NVIDIA H100, H100 NVL, RTX A5000, RTX A4000, L40S, L4
- Khe rése mạng: khe AIOM ở mặt sau, chuẩn OCP NIC 3.0, rất tiện mở rộng mạng
Làm mát & Nguồn điện
- Quạt làm mát: 8 quạt hot-swap hiệu suất cao, kiểm soát tốc độ quạt tối ưu; có tùy chọn làm mát bằng chất lỏng cho CPU TDP cao.
- Nguồn: thường đi kèm các bộ nguồn CRPS Titanium 800W hoặc 1200W, hỗ trợ dự phòng (redundant)
Cổng và quản lý hệ thống
- Cổng giao tiếp phía sau: 1 RJ45 dành riêng BMC, VGA, 2 USB 2.0; phía trước 1 USB 3.0.
- Quản lý từ xa: IPMI 2.0 hỗ trợ KVM-over-LAN, ảo hóa, media qua mạng.
- Tính năng bảo mật phần cứng: TPM 2.0, Silicon Root of Trust tuân NIST 800-193, Secure Boot, firmware có chữ ký, phục hồi firmware tự động, bảo mật chuỗi cung ứng, bảo vệ BMC.
Ứng dụng & môi trường sử dụng
- Ứng dụng phù hợp: môi trường ảo hóa, AI inference/ML, lưu trữ định nghĩa phần mềm (SDS), điện toán đám mây, viễn thông doanh nghiệp (5G core, edge), HCI, CDN v.v.
- Thiết kế linh hoạt: khả năng tùy chỉnh cao, dễ bảo trì, thích hợp cho các trung tâm dữ liệu hiệu suất cao và thường xuyên nâng cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Processor |
|
Processor Type |
Intel® Xeon® Scalable Processor Gen 4 / Gen 5 (Socket E – LGA4677) |
Max. TDP Support |
350W |
Number of Processors |
2 |
Internal Interconnect |
16 GT/s |
Form Factor |
|
Form Factor |
1U Rackmount Server |
Dimensions |
|
W x H x D (inch) |
17.2 x 1.7 x 29.4 |
W x H x D (mm) |
437 x 43 x 747 |
Storage |
|
Local Storage |
SuperServer SYS-121H-TNR (X13) supports up to 8–12 hot-swap 2.5" NVMe/SAS/SATA drive bays plus 2 internal M.2 slots for OS or cache. Flash storage: 2 internal M.2 NVMe slots.. |
Memory |
|
Total Slots |
32 DIMM slots. |
Capacity |
Up to 8TB total memory. |
Memory Type Memory Size |
DDR5 RDIMM. Up to 256GB modules. |
Expansion Slot |
|
PCle Expansion |
PCIe Slots: 3 × PCIe 5.0 x16 slots (for GPU or accelerator cards). OCP Slot: 1 × AIOM (OCP NIC 3.0) for flexible networking up to 100 GbE. GPU Support: Up to 1 double-width or 3 single-width GPUs. |
Network Controller |
|
Network |
OCP Slot (AIOM): Supports OCP NIC 3.0, up to 100 GbE. BMC/IPMI LAN: Dedicated management port for remote management. Front/Rear Ports: Standard USB and VGA; network connectivity via OCP or add-on NICs. |
|
|
Front I/O |
1 × USB 3.0, power button, status LEDs |
Storage Controller |
|
(HBA/RAID Support) |
Supports SAS/SATA controllers (Broadcom/LSI). Hardware RAID: RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60. NVMe RAID: Supported via firmware/software RAID options. |
Power Supply |
|
Power Supply
|
Redundant CRPS Titanium PSU Available in 800W or 1200W Hot-swappable, optimized for high-efficiency operation |
Onboard Storage |
|
Onboard Storage |
2 × M.2 NVMe/SATA slots for OS or cache Supports onboard boot drives without occupying front hot-swap bays |
Fan |
|
Fan |
Fans with tachometer monitoring Status monitor for speed control Pulse Width Modulated (PWM) fan connectors
|
Video |
|
Video |
Onboard VGA for basic display Accessible via front or rear panel for server management and setup |
s |
|
System Management |
IPMI 2.0 with BMC for remote management (KVM-over-LAN, virtual media). Hardware monitoring: temperature, fan, power, and voltage. Security features: TPM 2.0, Secure Boot, Silicon Root of Trust, firmware protection. |
Rear I/O |
|
Rear I/O
|
× RJ45 dedicated BMC LAN, 1 × VGA, 2 × USB 2.0, optional network cards via OCP/PCIe slots. |
Operating Environment |
|
Operating Environment |
Operating Temperature: 10°C ~ 35°C (50°F ~ 95°F) Non-operating Temperature: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) Operating Relative Humidity: 8% to 90% (non-condensing) Non-operating Relative Humidity: 5% to 95% (non-condensing) |
Weight (Max. Configuration) |
|
Weight (Max. Configuration) |
~16–17 kg |