QNAP TS-832PXU-RP được trang bị hai cổng mạng 10GbE SFP+ và hai cổng 2.5GbE RJ45, mang lại tốc độ mạng cao, giúp tối ưu hóa khả năng cộng tác nhóm và truy cập dữ liệu mượt mà. Thiết bị còn có khe cắm mở rộng PCIe Gen 2 x2, cho phép cài đặt thêm card mở rộng của QNAP, bao gồm các tùy chọn mở rộng kết nối mạng, lưu trữ đệm SSD, hoặc kết nối không dây.
Tính năng nổi bật TS-832PXU-RP-4G
TS-832PXU-RP hỗ trợ HBS (Hybrid Backup Sync), cho phép sao lưu và đồng bộ dữ liệu đến NAS khác, máy chủ, hoặc các dịch vụ đám mây, tạo thành một kế hoạch khôi phục sau thảm họa toàn diện.
Tích hợp công cụ Boxafe giúp sao lưu các dữ liệu từ Google™ Workspace và Microsoft 365®, bao gồm email, ổ đĩa đám mây, danh bạ và lịch, cung cấp lớp bảo vệ bổ sung.
Snapshots ghi lại trạng thái toàn bộ hệ thống và dữ liệu, giúp bảo vệ file và dữ liệu trước việc xóa nhầm và tấn công malware.
Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và liên tục, đặc biệt là với các ứng dụng quan trọng nhờ vào nguồn điện dự phòng.
Tăng cường khả năng lưu trữ và ứng dụng đa năng
TS-832PXU-RP có thể mở rộng dung lượng lưu trữ thông qua các khung mở rộng QNAP TR RAID hoặc TL JBOD, đáp ứng nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng. Kết hợp hỗ trợ cổng kết nối đám mây, NAS này giúp dễ dàng xây dựng một giải pháp lưu trữ đám mây lai, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao trong lưu trữ dữ liệu.
Thông số kỹ thuật TS-832PXU-RP-4G
Processor |
|
Processor Type |
AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 |
Processor core available |
4-core 1.7GHz processor |
Number of Processors |
1 |
Form Factor |
|
Form Factor |
2U |
Dimensions |
|
(Height x Width x Depth) (mm) |
88.6 × 432 × 511 mm |
Storage |
|
Drive Bays |
8 |
Compatible Drive Type |
3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot Swappable |
Yes |
M.2 Slot |
Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support |
Yes |
Memory |
|
Total Slots |
1 |
Maximum Memory Capacity |
16 GB (1 x 16 GB) |
Memory Type |
4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB) |
Flash Memory |
512 MB (Dual boot OS protection) |
PCIe |
|
PCIe Slot |
Slot 1: PCIe Gen 2 x2 |
External Ports |
|
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) |
2 (2.5G/1G/100M/10M) |
10 Gigabit Ethernet Port |
2 x 10GbE SFP+ |
Wake on LAN (WOL) |
Yes |
Others |
|
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port |
4 |
LED Indicators |
HDD 1-8, Status, LAN, Storage expansion |
Buttons |
Power, Reset |
Power Supply Unit |
250W (x2) PSU, 100 - 240V |
Power Consumption: Operating Mode, Typical |
69.191 W |
Fan |
2 x 70mm, 12VDC |
System Warning |
Buzzer |
Standard Warranty |
3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory |
700 |
Temperature |
|
Operating Environment |
Operating temperature: 0 - 40 °C (32°F - 104°F) Storage Temperature: -20 - 70°C (-4°F - 158°F) Relative Humidity: 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Weight |
|
Weight |
14.61 kg |