FusionServer 2288H V7

CPU Dual 4th/5th Gen Intel® Xeon® CPUs (up to 385 W each)

RAM Up to 48 DDR5 DIMMs, 5600 MT/s with CXL support

DISK  up to 45 x 2.5" drives or 28 NVMe SSDs

Network Controller Dual OCP 3.0 NICs, up to 19 PCIe slots (8 PCIe 5.0)

Power Supply  900W–3000W Platinum/Titanium PSUs, 1+1 redundancy

Form Factor 2U

Tình trạng Đặt trước, hàng mới 100%

Bảo hành Chính hãng 36 tháng 

Liên hệ
Mô tả chi tiết

Tổng quan

FusionServer 2288H V7 (2288H V7) là máy chủ rack 2U 2-socket thế hệ mới, được thiết kế cho các kịch bản như SDS, VDI, CDN, ảo hóa, dữ liệu lớn, cơ sở dữ liệu, điện toán đám mây, suy luận tăng tốc, doanh nghiệp nhỏ, OA và ứng dụng web. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng doanh nghiệp, dịch vụ viễn thông và các khối lượng công việc phức tạp khác. 2288H V7 nổi bật với mức tiêu thụ điện năng thấp, khả năng mở rộng và độ tin cậy cao, triển khai dễ dàng, cùng quản lý đơn giản.

Tính năng nổi bật

Hiệu Năng Mạnh Mẽ (Robust Performance)

  • Bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4 hoặc 5 với công suất TDP 385 W mỗi CPU, cùng 32 khe DDR5 DIMM, mang lại hiệu năng tổng thể cao hơn 50%.
  • Hỗ trợ PCIe 5.0 và 17 khe cắm PCIe tiêu chuẩn, đảm bảo cấu hình linh hoạt với băng thông PCIe đầy đủ cho kết nối tốc độ cao.
  • Bộ nhớ flash tốc độ cao và các cấu hình ổ đĩa linh hoạt: (1) 28 x NVMe U.2 SSD cho hiệu năng cao; (2) 45 x ổ SAS/SATA SSD mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn.

Độ Tin Cậy và Bảo Mật Cao (High Reliability and Security)

  • Công nghệ làm mát thể tích không khí mở rộng tiên tiến (EVAC) đảm bảo tản nhiệt hiệu quả và khả năng thích ứng với nhiệt độ cao, tăng khả năng tản nhiệt lên 50% so với tản nhiệt đơn.
  • Công nghệ tự phục hồi lỗi bộ nhớ AI độc quyền giúp hệ thống hoạt động ổn định, giảm 66% thời gian ngừng hệ thống.
  • Cơ chế khởi động an toàn dựa trên gốc tin cậy (RoT-based secure boot) đảm bảo an toàn ở mọi cấp độ.

Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả (Efficient Energy Saving)

  • Thuật toán độc quyền giúp giảm tối đa mức tiêu thụ điện năng của quạt và CPU, tiết kiệm năng lượng lên đến 8% so với trung bình ngành.
  • Công nghệ cung cấp điện năng tiên tiến với hiệu suất cao: Ba công nghệ lõi cải thiện hiệu quả nguồn và hiệu suất chuyển đổi, giúp giảm tổn thất điện năng 12.5% so với mức trung bình ngành.
  • Hệ thống nhận biết dịch vụ thông minh và điều chỉnh tải động: Tần số CPU được điều chỉnh linh hoạt dựa trên tải công việc thực tế.

Vận Hành và Bảo Trì Thông Minh (Intelligent O&M)

  • Tự động đẩy và nâng cấp phiên bản mà không cần có mặt tại chỗ, nâng cao hiệu suất nâng cấp gấp 20 lần.
  • 75% quy trình triển khai được tự động hóa, tăng hiệu suất triển khai gấp 10 lần.

Hỗ trợ quản lý máy chủ của tất cả nhà cung cấp, tự động xác định vị trí tài sản và theo dõi theo thời gian thực, đảm bảo độ chính xác 100% trong kiểm kê tài sản

Thông số kỹ thuật máy chủ

 

Processor

Processor Type

4th and 5th Gen Intel® Xeon® Scalable Processors (Sapphire Rapids / Emerald Rapids)

Max. TDP Support

Up to 385W per CPU

Number of Processors

1 or 2

Internal Interconnect 

Intel® UPI high-speed interconnect

Form Factor

Form Factor

2U Rack server

Dimensions                                                    

W x H x D (inch)

17.6 x 3.4 x 30.3

W x H x D (mm)

447 x 87 x 770

Storage

Local Storage

Supports 8–35 × 2.5″ SAS/SATA/SSD or 12–18 × 3.5″ SAS/SATA; 4/8/16/24 NVMe SSDs

Memory                       

Total Slots

Up to 19 PCIe expansion slots (8 × PCIe 5.0)

Capacity

Up to 8TB memory

Memory Type

Memory Size

DDR5 ECC RDIMM/LRDIMM (up to 5600 MT/s)

Up to 32 DIMM slots (48 with CXL extension)

Expansion Slot

PCle Expansion

19 slots total, supports GPU/FPGA/network cards

Network Controller

Network

Optional 10GbE / 25GbE / 100GbE via OCP 3.0 NIC

Front I/O

Front I/O

2 × USB 3.0 ports, 1 × VGA port, 1 × UID indicator, 1 × Power button/indicator, 1 × Reset button, 1 × Status indicator, 1 × Info label.

Storage Controller

(HBA/RAID Support)

Supports RAID levels 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60.

Optional cache protection with supercapacitor.

Supports RAID controller expansion cards (RAID 3108/3408/9460 series or equivalent).

Supports drive roaming, online capacity expansion, and smart diagnosis features.

Power Supply

Power Supply

 

 

Hot-swappable redundant 1+1 PSU, 900W–3000W Platinum/Titanium

Onboard Storage

Onboard Storage

Dual M.2 SSD slots (SATA/NVMe)

Fan                                                                                       

Fan

4 × hot-swappable counter-rotating fans, N+1 redundancy

Video

Video

Integrated graphics (Aspeed AST2600 controller)

System

System Management

Integrated iBMC with Redfish, SNMP, IPMI 2.0, KVM over IP, supported by FusionDirector

 

Rear I/O

Rear I/O

 

 

USB 3.0 ports, VGA, serial port, management port, 2 × OCP NIC slots

Operating Environment

Operating Environment

5°C–50°C, humidity 10–90%, ASHRAE A1–A4 compliant

Weight (Max. Configuration)

Weight (Max. Configuration)

31 kg